Có 4 kết quả:

倾注 qīng zhù ㄑㄧㄥ ㄓㄨˋ傾注 qīng zhù ㄑㄧㄥ ㄓㄨˋ青貯 qīng zhù ㄑㄧㄥ ㄓㄨˋ青贮 qīng zhù ㄑㄧㄥ ㄓㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to throw into

Từ điển Trung-Anh

to throw into

Từ điển Trung-Anh

(1) silage
(2) green fodder

Từ điển Trung-Anh

(1) silage
(2) green fodder